hoạch định
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ʔjk˨˩ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | hwa̰t˨˨ ɗḭ̈n˨˨ | hwat˨˩˨ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwak˨˨ ɗïŋ˨˨ | hwa̰k˨˨ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Từ nguyên sửa
Động từ sửa
hoạch định
Tham khảo sửa
- "hoạch định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)