Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hittegods hittegodset
Số nhiều hittegods, hittegodser hittegodsa, hittegodsene

hittegods

  1. Đồ vật nhặt, lượm được.
    uavhentet hittegods

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa