hittegods
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hittegods | hittegodset |
Số nhiều | hittegods, hittegodser | hittegodsa, hittegodsene |
hittegods gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "hittegods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)