hindre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hindre |
Hiện tại chỉ ngôi | hindrer |
Quá khứ | hindra, hindret |
Động tính từ quá khứ | hindra, hindret |
Động tính từ hiện tại | — |
hindre
- Làm trở ngại, gây khó khăn.
- De hindret ham i arbeidet.
- Cản trở, ngăn trở.
- Høyblokken hindret den vakre utsikten.
- Ngăn ngừa, phòng ngừa, đề phòng.
- Han fikk såvidt hindret en ulykke.
Tham khảo
sửa- "hindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)