Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪ.lək/

Danh từ

sửa

hillock /ˈhɪ.lək/

  1. Đồi nhỏ.
  2. Cồn, , đống, đụn, đất.

Tham khảo

sửa