Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hilarité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.la.ʁi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hilarité
/i.la.ʁi.te/
hilarités
/i.la.ʁi.te/
hilarité
gc
/i.la.ʁi.te/
Sự
vui cười
,
sự
phát
lên
cười
.
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
tristesse
Tham khảo
sửa
"
hilarité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)