Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hierophant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ə.rə.ˌfænt/
Danh từ
sửa
hierophant
/ˈhɑɪ.ə.rə.ˌfænt/
<tôn> đại
tư
giáo
(cổ Hy-lạp).
Người
giải thích
những
điều
huyền bí
<tôn>.
Tham khảo
sửa
"
hierophant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)