hiekkamyrsky
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ hiekka (“cát”) + myrsky (“bão”).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈhie̯kːɑˌmyrsky/, [ˈhie̞̯kːɑ̝ˌmyrs̠k̟y]
- Vần: -yrsky
- Tách âm tiết(ghi chú): hiek‧ka‧myrs‧ky
Danh từ
sửahiekkamyrsky
Biến cách
sửaBiến tố của hiekkamyrsky (Kotus loại 1/valo, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | hiekkamyrsky | hiekkamyrskyt | ||
gen. | hiekkamyrskyn | hiekkamyrskyjen | ||
par. | hiekkamyrskyä | hiekkamyrskyjä | ||
ill. | hiekkamyrskyyn | hiekkamyrskyihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | hiekkamyrsky | hiekkamyrskyt | ||
acc. | nom. | hiekkamyrsky | hiekkamyrskyt | |
gen. | hiekkamyrskyn | |||
gen. | hiekkamyrskyn | hiekkamyrskyjen | ||
par. | hiekkamyrskyä | hiekkamyrskyjä | ||
ine. | hiekkamyrskyssä | hiekkamyrskyissä | ||
ela. | hiekkamyrskystä | hiekkamyrskyistä | ||
ill. | hiekkamyrskyyn | hiekkamyrskyihin | ||
ade. | hiekkamyrskyllä | hiekkamyrskyillä | ||
abl. | hiekkamyrskyltä | hiekkamyrskyiltä | ||
all. | hiekkamyrskylle | hiekkamyrskyille | ||
ess. | hiekkamyrskynä | hiekkamyrskyinä | ||
tra. | hiekkamyrskyksi | hiekkamyrskyiksi | ||
abe. | hiekkamyrskyttä | hiekkamyrskyittä | ||
ins. | — | hiekkamyrskyin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “hiekkamyrsky”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023