hesitancy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tənt.si/
Danh từ
sửahesitancy /.tənt.si/
- Sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation).
Tham khảo
sửa- "hesitancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)