Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hesitation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
[ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən]
Danh từ
sửa
hesitation
/ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/
(
Như
)
Hesitance
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Sự
nói
ngắc ngứ
,
sự
nói
ấp úng
.
Tham khảo
sửa
"
hesitation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)