Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hesitation /ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Như) Hesitance.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)