Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɜː.mət.ˈkræb/

Danh từ sửa

hermit-crab /ˈhɜː.mət.ˈkræb/

  1. (Động vật học) Loài ốc mượn hồn, loài tômnhờ.

Tham khảo sửa