hermétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʁ.me.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hermétique /ɛʁ.me.tik/ |
hermétiques /ɛʁ.me.tik/ |
Giống cái | hermétique /ɛʁ.me.tik/ |
hermétiques /ɛʁ.me.tik/ |
hermétique /ɛʁ.me.tik/
- Kín, kín hơi, bít kín.
- Couvercle hermétique — vung kín hơi
- (Nghĩa bóng) Bí hiểm, khó hiểu.
- Poésie hermétique — thơ khó hiểu
- (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hermétique /ɛʁ.me.tik/ |
hermétiques /ɛʁ.me.tik/ |
hermétique gc /ɛʁ.me.tik/
Tham khảo
sửa- "hermétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)