Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hep
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛp/
Tính từ
sửa
hep
/ˈhɛp/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
biết
thừa
,
biết
tỏng
.
to be
hep
to someone's trick
— biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
Am hiểu
những
cái
mới
.
Tham khảo
sửa
"
hep
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)