Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛɫ.ɡrə.ˌmɑɪt/

Danh từ

sửa

hellgrammite /ˈhɛɫ.ɡrə.ˌmɑɪt/

  1. Loại ấu trùng sống dưới nướcbắc Mỹ dùng làm mồi câu.

Tham khảo

sửa