Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hellenism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.lə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
sửa
hellenism
/ˈhɛ.lə.ˌnɪ.zəm/
Văn hoá
cổ
Hy-lạp
.
Sự
bắt chước
Hy-lạp
.
Từ ngữ
đặc
Hy-lạp
.
Tinh thần
dân tộc
Hy-lạp
.
Tham khảo
sửa
"
hellenism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)