Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
helicon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.lə.ˌkɑːn/
Danh từ
sửa
helicon
/ˈhɛ.lə.ˌkɑːn/
(
Thần thoại,thần học
)
Ngọn
núi
của
nàng
Thơ
.
Nguồn
thơ
,
nguồn
thi hứng
.
(
Helicon
)
Kèn
tuba
lớn (trong các dàn nhạc quân đội).
Tham khảo
sửa
"
helicon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)