tuba
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː.bə/
Danh từ
sửatuba /ˈtuː.bə/
Tham khảo
sửa- "tuba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.ba/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tuba /ty.ba/ |
tubas /ty.ba/ |
tuba gđ /ty.ba/
- (Âm nhạc) Tuba (nhạc khí loại kèn).
Tham khảo
sửa- "tuba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)