Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

helices số nhiều helices

  1. Hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc.
  2. (Kiến trúc) Đường xoắn ốc (quanh cột).
  3. (Giải phẫu) Vành tai.
  4. (Động vật học) Ốc sên.

Tham khảo

sửa