helices
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahelices số nhiều helices
- Hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc.
- (Kiến trúc) Đường xoắn ốc (quanh cột).
- (Giải phẫu) Vành tai.
- (Động vật học) Ốc sên.
Tham khảo
sửa- "helices", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)