Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đường xoắn ốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ
˨˩
swan
˧˥
əwk
˧˥
ɗɨəŋ
˧˧
swaŋ
˩˧
ə̰wk
˩˧
ɗɨəŋ
˨˩
swaŋ
˧˥
əwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨəŋ
˧˧
swan
˩˩
əwk
˩˩
ɗɨəŋ
˧˧
swan
˩˧
ə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
đường xoắn ốc
Đường
cong
trong
không gian
do một
điểm
vừa
quay
quanh một
trục
cố định
vừa
di động
theo một
phương
nào đó
vẽ
ra.
Đường xoắn ốc
trụ tròn (nằm trên mặt trụ tròn).