heimkunnskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heimkunnskap | heimkunnskapen |
Số nhiều | heimkunnskaper | heimkunnskapene |
heimkunnskap gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "heimkunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)