Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít heimkunnskap heimkunnskapen
Số nhiều heimkunnskaper heimkunnskapene

heimkunnskap

  1. Môn kiến thức tổng quát về đời sống xã hội địa phương.
    Elevene fikk ny lærer i heimkunnskap.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa