Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heifer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.fɜː/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
trung đại
, từ
tiếng Anh cổ
heahfore
.
Danh từ
sửa
heifer
(
số nhiều
heifers
)
/ˈhɛ.fɜː/
Bò
cái
tơ
,
bê
cái
.
Tham khảo
sửa
"
heifer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)