Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heel-and-toe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhi.lən.ˈtoʊ/
Tính từ
sửa
heel-and-toe
/ˌhi.lən.ˈtoʊ/
Phải
dùng
cả
gót
lẫn
đầu
ngón chân
.
heel-and-toe
walking
— cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
Tham khảo
sửa
"
heel-and-toe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)