Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hedre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hedre
Hiện tại chỉ ngôi
hedrer
Quá khứ
hedra
,
hedret
Động tính từ quá khứ
hedra
,
hedret
Động tính từ hiện tại
—
hedre
Tôn trọng
,
tôn kính
,
sùng kính
,
kính trọng
,
quí
trọng
.
å hedre
et minne
Han ble
hedre
t av kongen.
Tham khảo
sửa
"
hedre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)