Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hebraism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhi.ˌbreɪ.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
hebraism
/ˈhi.ˌbreɪ.ˌɪ.zəm/
Đặc
tính
của
người
Hê-brơ
.
Hệ
tư tưởng
và
tôn giáo
Hê-brơ
.
Từ ngữ
đặc
Hê-brơ
.
Tham khảo
sửa
"
hebraism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)