Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heavy-duty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.vi.ˈduː.ti/
Tính từ
sửa
heavy-duty
/ˈhɛ.vi.ˈduː.ti/
(
Kỹ thuật
) Có thể làm
những
công việc
nặng
; rất
mạnh
,
siêu
công suất
(máy... ).
Có thể
dãi dầu
(quần áo... ).
Tham khảo
sửa
"
heavy-duty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)