Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhit.ˈspɑːt/

Danh từ sửa

heat-spot /ˈhit.ˈspɑːt/

  1. Tàn nhang (trên mặt... ).
  2. Chỗ da sờ thấy nóng.

Tham khảo sửa