Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
healthiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛɫ.θi.nəs/
Danh từ
sửa
healthiness
/ˈhɛɫ.θi.nəs/
Sự
khoẻ
mạnh
,
trạng thái
sức khoẻ
tốt.
Tính chất
có lợi
cho
sức khoẻ
.
Tính
lành mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
healthiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)