Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hazel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.zəl/
Hoa Kỳ
[ˈheɪ.zəl]
Danh từ
sửa
hazel
/ˈheɪ.zəl/
(
Thực vật học
)
Cây
phỉ
.
Gỗ
phỉ
;
gậy
bằng
gỗ
phỉ
.
Màu
nâu
đỏ,
màu
nâu
lục
nhạt
(mắt... ).
Tham khảo
sửa
"
hazel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)