Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hazan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/xə.ˈzɑːn/
Danh từ
sửa
hazan
số nhiều
hazanim
/xə.ˈzɑːn/
Giáo
đường của
người
Do
thái
(thời xưa).
Người
điều khiển
ban
ca
và
cầu nguyện
(trong nhà thờ Do-thái).
Tham khảo
sửa
"
hazan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)