hauk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hauk | hauken |
Số nhiều | hauker | haukene |
hauk gđ
- Chim diều hâu, chim ưng, ó, kên kên.
- Hauken tilhører ørnefamilien.
- å leke hauk og due — Chơi cút bắt.
- å være over noen som en hauk — Rình người nào như mèo rình chuột.
- Kẻ hiếu chiến.
- haukene i Washington og Moskva
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "hauk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)