Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hauk hauken
Số nhiều hauker haukene

hauk

  1. Chim diều hâu, chim ưng, ó, kên kên.
    Hauken tilhører ørnefamilien.
    å leke hauk og due — Chơi cút bắt.
    å være over noen som en hauk — Rình người nào như mèo rình chuột.
  2. Kẻ hiếu chiến.
    haukene i Washington og Moskva

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa