Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hatter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.tɜː/
Danh từ
sửa
hatter
/ˈhæ.tɜː/
Người làm
mũ
.
Người
bán
mũ
.
Thành ngữ
sửa
as mad as a hatter
: Điên
cuồng
rồ dại
;
phát
điên
cuồng
lên
.
Tham khảo
sửa
"
hatter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)