haten
Tiếng Hà Lan sửa
Vô định | |||
haten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | haat | wij(we)/... | haten |
jij(je)/u | haat haat jij (je) | ||
hij/zij/... | haat | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | haatte | wij(we)/... | haatten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehaat | hatend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
haat | ik/jij/... | hate | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | haat | gij(ge) | haatte |
Động từ sửa
haten (quá khứ haatte, động tính từ quá khứ gehaat)
- ghét: có tình cảm khó chịu khi phải tiếp xúc với một đối tượng nào đó, và thường thấy hài lòng khi đối tượng ấy gặp điều không hay
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
liefhebben, houden van, graag hebben