harpie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harpie /haʁ.pi/ |
harpies /haʁ.pi/ |
harpie gc /haʁ.pi/
- (Thần thoại; thần học) Nữ yêu mình chim.
- (Thân mật) Kẻ tham tàn; con mục ác mó.
- (Động vật học) Chim ưng mào.
Tham khảo
sửa- "harpie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)