Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harpie
/haʁ.pi/
harpies
/haʁ.pi/

harpie gc /haʁ.pi/

  1. (Thần thoại; thần học) Nữ yêu mình chim.
  2. (Thân mật) Kẻ tham tàn; con mục ác mó.
  3. (Động vật học) Chim ưng mào.

Tham khảo

sửa