Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

harmonisation

  1. Sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp.
  2. <nhạc> sự phối hoà âm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
harmonisation
/aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/
harmonisation
/aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/

harmonisation gc /aʁ.mɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự điều hòa.
    Harmonisation des salaires — sự điều hòa tiền lương
  2. (Âm nhạc) Sự phối hòa âm.

Tham khảo sửa