Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.wɛɻ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hardware (không đếm được) /ˈhɑːrd.wɛɻ/

  1. (Máy tính) Phần cứng (trong nước), cương liệu.
  2. Đồ ngũ kim.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Vũ khí.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa