Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ kim˧˧ŋu˧˩˨ kim˧˥ŋu˨˩˦ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ kim˧˥ŋu˧˩ kim˧˥ŋṵ˨˨ kim˧˥˧

Định nghĩa

sửa

ngũ kim

  1. Kim loại nói chung.
    Công ty ngũ kim.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa