Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cương liệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Danh từ
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəŋ
˧˧
liə̰ʔw
˨˩
kɨəŋ
˧˥
liə̰w
˨˨
kɨəŋ
˧˧
liəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˥
liəw
˨˨
kɨəŋ
˧˥
liə̰w
˨˨
kɨəŋ
˧˥˧
liə̰w
˨˨
cương liệu
Như
phần cứng
Ổ đĩa là một thiết bị
cương liệu
của máy vi tính.
Đồng nghĩa
sửa
phần cứng