Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈmɑʊðd/

Tính từ

sửa

hardmouthed /ˈhɑːrd.ˈmɑʊðd/

  1. (Ngựa) Khó kìm bằng hàm thiếc.
  2. Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh.

Tham khảo

sửa