Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hard-mouthed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːrd.ˈmɑʊθt/
Tính từ
sửa
hard-mouthed
/ˈhɑːrd.ˈmɑʊθt/
Khó
kìm
bằng
hàm thiếc
(ngựa).
(
Nghĩa bóng
)
Bướng bỉnh
,
cứng
đầu
cứng cổ
,
khó
kiềm chế
.
Tham khảo
sửa
"
hard-mouthed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)