hamburger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Danh từ
sửahamburger /ˈhæm.bɜː.ɡə/
Tham khảo
sửa- "hamburger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
Pháp (Paris) | [ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ] |
Pháp (Normandie) | [am.bœʁ.ɡœʁ] |
Canada (Montréal) | [am.bɚ.ɡɚ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hamburger /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburgers /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/ |
hamburger gđ /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
Tham khảo
sửa- "hamburger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)