Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæm.bɜː.ɡə/

Danh từ

sửa

hamburger /ˈhæm.bɜː.ɡə/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thịt băm viên.
  2. Xúc xích hambua.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
  Pháp (Paris)
  Pháp (Normandie)
  Canada (Montréal)
 
hamburger

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hamburger
/ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/
hamburgers
/ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/

hamburger /ɑ̃.bœʁ.ɡœʁ/

  1. Xăng uyt bít tết.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)