halting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔl.tiɳ/
Tính từ
sửahalting (so sánh hơn more halting, so sánh nhất most halting)
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửahalting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của halt.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "halting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)