Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔl.tiɳ/

Động từ sửa

halting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "halt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

halting /ˈhɔl.tiɳ/

  1. Ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ.

Tham khảo sửa