Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔl.tɪŋ.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

haltingly /ˈhɔl.tɪŋ.li/

  1. Khấp khiểng, tập tễnh (đi).
  2. Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự.
  3. Ngắc ngứ (nói... ).

Tham khảo

sửa