Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haltingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔl.tɪŋ.li/
Hoa Kỳ
[ˈhɔl.tɪŋ.li]
Phó từ
sửa
haltingly
/ˈhɔl.tɪŋ.li/
Khấp
khiểng
,
tập tễnh
(đi).
Ngập ngừng
,
lưỡng lự
,
do dự
.
Ngắc ngứ
(nói... ).
Tham khảo
sửa
"
haltingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)