Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half-sole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈsoʊl/
Danh từ
sửa
half-sole
/ˈhæf.ˈsoʊl/
Đế
giày
kéo dài
từ
mu
bàn chân
lên
.
Ngoại động từ
sửa
half-sole
ngoại động từ
/ˈhæf.ˈsoʊl/
Chữa
đế
giày
(lắp đế giày)
từ
mu
bàn chân
lên
.
Tham khảo
sửa
"
half-sole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)