half-heartedness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahalf-heartedness
- Sự không thật tâm.
- Sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng.
- Sự không hăng hái, sự thiếu can đảm.
Tham khảo
sửa- "half-heartedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)