Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.ɡəs/

Danh từ

sửa

haggis /ˈhæ.ɡəs/

  1. (Ê-cốt) Món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haggis
/a.ɡis/
haggis
/a.ɡis/

haggis /a.ɡis/

  1. Món dạ dày cừu nhồi.

Tham khảo

sửa