haggard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.ɡɜːd/
Tính từ
sửahaggard /ˈhæ.ɡɜːd/
- Hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng).
- Không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng).
Danh từ
sửahaggard /ˈhæ.ɡɜːd/
Tham khảo
sửa- "haggard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)