Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít hagegjerde hagegjerdet
Số nhiều hagegjerder hagegjerda, hagegjerdene

Danh từ sửa

hagegjerde

  1. Hàng rào phân ranh hai miếng vườn.

Xem thêm sửa