Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haemophiliac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
haemophiliac
Người
mắc
chứng
máu
loãng
khó
đông,
người
bị
bệnh
huyết
hữu
.
Tham khảo
sửa
"
haemophiliac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)