Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haemagglutinate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
haemagglutinate
ngoại động từ
Gây
nên
sự
kết
thành
cục
của
máu
.
Gây
nên
sự
vón
cục
của
tế bào
máu
.
Tham khảo
sửa
"
haemagglutinate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)