Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hackney
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæk.ni/
Danh từ
sửa
hackney
/ˈhæk.ni/
Ngựa
thương
(để cưỡi).
Người làm thuê
làm mướn
; người làm thuê
những
công việc
nặng nhọc
.
Ngoại động từ
sửa
hackney
ngoại động từ
/ˈhæk.ni/
Làm thành
nhàm
.
Tham khảo
sửa
"
hackney
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)