hackles
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahackles số nhiều
- Lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó.
- to be with one's hackles up; to get one's hackles up — sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau
- to make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles — làm ai cáu tiết
Tham khảo
sửa- "hackles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)